 | ['sevrəl] |
 | tính từ |
| |  | nhiều hơn ba; vài; dăm ba |
| |  | I have read it several times |
| | tôi đã đọc cái đó vài lần |
| |  | He's written several books about Vietnam |
| | Ông ấy có viết một số sách về ViệtNam |
| |  | Several more people than usual came to the lunchtime concert |
| | Có dăm ba người nhiều hơn thường lệ đến dự hoà nhạc vào giờ ăn trưa |
| |  | riêng; cá nhân; khác nhau |
| |  | collective and several responsibility |
| | trách nhiệm tập thể và cá nhân |
| |  | several estate |
| | bất động sản riêng tư |
 | đại từ |
| |  | vài |
| |  | several of them need to work harder |
| | một số người trong bọn họ cần phải làm việc tích cực hơn nữa |
| |  | there was a fire in the art gallery and several of the paintings were destroyed |
| | đã xảy ra một vụ hoả hoạn trong phòng trưng bày tranh và một vài bức tranh đã bị thiêu hủy |