Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoestring




shoestring
['∫u:striη]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dây giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
(định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
a shoestring majority
đa số mong man
on a shoestring
dùng rất ít tiền


/'ʃu:striɳ/

danh từ
dây giày
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
(định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
a shoestring majority đa số mong man !on a shoestring
ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.