 | ['saidlain] |
 | ngoại động từ |
| |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...) |
| |  | he was sidelined by his injury |
| | anh ấy bị thương phải cho ra ngoài |
 | danh từ, số nhiều sidelines |
| |  | hàng phụ (hàng bán thêm vào loại hàng chính) |
| |  | nghề phụ (nghề không phải là công việc chính của ai) |
| |  | (số nhiều) đường biên (các đường tạo nên ranh giới của một sân bóng đá, quần vợt..) |
| |  | (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi) |
| |  | đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...) |
| |  | on the sideline |
| |  | đứng bên lề; đứng ngoài |