Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sith




sith
[siθ]
liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc


/siθ/

liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (kinh thánh) từ, từ khi, từ lúc

Related search result for "sith"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.