 | [skild] |
 | tính từ |
| |  | (skilled in/at something/doing something) khéo léo; khôn khéo |
| |  | a skilled diplomat |
| | một nhà ngoại giao khôn khéo |
| |  | skilled at dealing with disputes |
| | khéo xử lý những vụ tranh chấp |
| |  | có kinh nghiệm; được đào tạo; lành nghề |
| |  | skilled labour |
| | lao động lành nghề |
| |  | skilled workers |
| | các công nhân lành nghề |
| |  | cần sự khéo léo; cần kinh nghiệm, cần kỹ năng |
| |  | a skilled job |
| | một công việc cần sự khéo tay |