slipslop
slipslop | ['slipslɔp] |  | danh từ | | |  | bài viết cẩu thả | | |  | thức ăn có nước, canh lõng bõng nước | | |  | rượu loãng, rượt nhạt | | |  | chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt |
/'slipslɔp/
danh từ
bài viết cẩu thả
thức ăn có nước, canh lõng bõng nước
rượu loãng, rượt nhạt
chuyện tình cảm uỷ mị sướt mướt
|
|