|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smooch
nội động từ
âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau)
danh từ
sự âu yếm nhau
smooch | ['smu:t∫] |  | nội động từ | | |  | (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau) | | |  | couples smooching on the dance floor | | | những cặp ôm hôn nhau trên sàn nhảy |  | danh từ | | |  | (thông tục) sự âu yếm nhau |
|
|
|
|