 | [sə'saiəti] |
 | danh từ |
| |  | xã hội |
| |  | duties towards society |
| | những bổn phận đối với xã hội |
| |  | a danger to society |
| | một mối nguy hại cho xã hội |
| |  | Society has a right to see law-breakers punished |
| | xã hội có quyền nhìn thấy kẻ phạm pháp phải bị trừng phạt |
| |  | modern industrial societies |
| | các xã hội công nghiệp hiện đại |
| |  | working class society |
| | xã hội của tầng lớp lao động |
| |  | Islamic society |
| | xã hội Hồi giáo |
| |  | tầng lớp sang trọng; tầng lớp thượng lưu |
| |  | high society |
| | tầng lớp cao sang |
| |  | leaders of society |
| | những người đứng đầu xã hội thượng lưu |
| |  | a society wedding |
| | một đám cưới giàu sang |
| |  | society news |
| | tin tức về xã hội thượng lưu |
| |  | society people |
| | những người ở tầng lớp thượng lưu |
| |  | sự giao du, sự giao thiệp |
| |  | to have no society with someone |
| | không giao thiệp với người nào |
| |  | to avoid the society of other people |
| | tránh giao du với người khác |
| |  | to spend an evening in the society of one's friends |
| | sống một đêm với bạn bè |
| |  | to enjoy somebody's society |
| | thích làm bạn với ai |
| |  | đoàn thể; hội |
| |  | the school debating society |
| | câu lạc bộ lý luận của nhà trường |
| |  | a co-operative society |
| | hội hợp tác xã |
| |  | a drama society |
| | câu lạc bộ kịch |
| |  | a mutual admiration society |
| |  | xem mutual |
| |  | the alternative society |
| |  | xem alternative |