sombre
sombre | ['sɔmbə] | | | Cách viết khác: | | | somber |  | ['sɔmbə] |  | tính từ (như) sombrous | | |  | màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm | | |  | a sombre sky | | | bầu trời ảm đạm | | |  | sombre clothes | | | áo quần màu thẫm | | |  | u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi | | |  | man of sombre character | | | người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi |
/'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/
tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm a sombre sky bầu trời ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi man of sombre character người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi
|
|