 | [sʌm] |
 | tính từ |
| |  | (dùng với danh từ không đếm được) một lượng không xác định |
| |  | there's some ice in the fridge |
| | có một ít đá trong tủ lạnh |
| |  | there's some mail for you this morning |
| | sáng nay có mấy bức thư gửi cho ông |
| |  | you left some money on the table |
| | cậu đã để quên một ít tiền trên bàn |
| |  | would you like some milk in your tea? |
| | anh muốn cho một tí sữa vào trà hay không? |
| |  | isn't there some (more) wine in the cellar? |
| | còn tí rượu nào trong hầm hay không? |
| |  | if you save some money each week, we can go on holiday |
| | nếu anh để dành mỗi tuần một ít tiền, chúng ta có thể đi nghỉ được đấy |
| |  | please have some cake |
| | mời anh dùng một ít bánh |
| |  | some modern music sounds harsh and tuneless |
| | một số nhạc hiện đại nghe chói tai và chẳng có điệu gì |
| |  | the headmistress spoke at some length |
| | bà hiệu trưởng nói một hồi khá lâu |
| |  | that's some help to us |
| | điều đó đã giúp chúng tôi kha khá |
| |  | I'll be gone (for) some time |
| | tôi sẽ đi vắng khá lâu |
| |  | (dùng với danh từ đếm được) một vài; vài ba |
| |  | some children were playing in the park |
| | có vài ba đứa trẻ đang chơi trong công viên |
| |  | why don't you give her some flowers? |
| | tại sao anh không tặng cô ấy vài bông hoa? |
| |  | if you put some pictures on the wall, the room will look brighter |
| | nếu anh đặt vài bức tranh trên tường, căn phòng sẽ sáng hơn |
| |  | we went some miles out of our way |
| | chúng tôi đã đi trệch mấy dặm |
| |  | người, chỗ hoặc vật không xác định |
| |  | some man at the door is asking to see you |
| | có ông nào đó ở ngoài cửa đang xin gặp bà |
| |  | she won a competition in some newspaper or other |
| | cô ta đã thằng cuộc thi trên tờ báo nào đó |
| |  | (dùng với các số) ước chừng |
| |  | he spent some twelve years of his life in Africa |
| | ông ta đã sống khoảng 12 năm ở châu Phi |
| |  | some thirty people attended the funeral |
| | có khoảng ba mươi người dự đám tang |
 | đại từ |
| |  | một vài, một ít (người, cái gì) |
| |  | some agree with us |
| | một vài người đồng ý với chúng tôi |
| |  | some of his friends told him so |
| | vài anh bạn của nó nói với nó như thế |
| |  | I like those roses, please give me some |
| | tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông |
 | phó từ |
| |  | (từ lóng) đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi |
| |  | to be some angry |
| | tức giận một tí, hơi giận |
 | hậu tố |
| |  | sản sinh ra |
| |  | fearsome |
| | đáng sợ |
| |  | quarrelsome |
| | hay sinh sự |
| |  | meddlesome |
| | hay xen vào việc của người khác |
| |  | (với những số tạo thành danh từ) nhóm của một số xác định |
| |  | threesome |
| | nhóm ba |