Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoor




spoor
[spɔ:]
danh từ
dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo)
ngoại động từ
theo dấu vết (súc vật); theo hơi, mùi (súc vật)


/spuə/

danh từ
dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật)

động từ
theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật)

Related search result for "spoor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.