 | [səb'sistəns] |
 | danh từ |
| |  | sinh kế; sự sống; sự tồn tại |
| |  | reduced to subsistence on bread and water |
| | chỉ sống bằng bánh mì và nước lã |
| |  | subsistence crop |
| | cây trồng thu hoạch để người trồng ăn |
| |  | subsistence wage |
| | tiền lương chỉ vừa đủ sống |
| |  | subsistence money |
| | tiền tạm ứng (chờ ngày lĩnh lương) |