surety
surety | ['∫ɔ:rəti] |  | danh từ | | |  | người bảo đảm; người bảo lĩnh | | |  | to stand surety for someone | | | đứng ra bảo đảm cho ai | | |  | vật bảo đảm | | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn |
/'ʃuəti/
danh từ
người bảo đảm to stand surety for someone đứng ra bảo đảm cho ai
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm
(từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn
|
|