swanky
swanky | ['swæηki] |  | tính từ | | |  | (thông tục) trưng diện; phô trương; sang; hợp thời trang | | |  | he stays in the swankiest hotels | | | nó ở những khách sạn ngon nhất | | |  | có xu hướng phô trương, huênh hoang | | |  | Jill and her swanky friends | | | Jill và những người bạn trưng diện của cô ta |
/'swæɳki/
tính từ
(từ lóng) trưng diện, phô trương, khoe khoang
|
|