swarm 
swarm
swarm A swarm is a group of flying insects, like bees. | [swɔ:m] |  | danh từ | | |  | đàn, đám, bầy | | |  | a swarm of ants | | | một đàn kiến | | |  | đàn ong chia tổ | | |  | ((thường) số nhiều) đám đông; số đông người | | |  | swarm of children in the park | | | những đám trẻ con trong công viên |  | nội động từ | | |  | (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy | | |  | tụ lại để chia tổ (ong) | | |  | họp lại thành đàn | | |  | (+ with) đầy, nhung nhúc | | |  | a place swarming with fleas | | | một nơi nhung nhúc những bọ chét |  | ngoại động từ | | |  | (+ down, up) trèo, leo (cây, dây.. lên/xuống) | | |  | to swarm down a rope | | | leo dây thừng xuống | | |  | to swarm up a tree | | | leo lên cây |
 /swɔ:m/  danh từ  đàn, đám, bầy  đàn ong chia tổ  nội động từ  ( round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy
tụ lại để chia tổ (ong)
họp lại thành đàn
( with) đầy, nhung nhúc a place swarming with fleas một nơi nhung nhúc những bọ chét
động từ
trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)
|
|