sweetheart
sweetheart | ['swi:thɑ:t] |  | danh từ | | |  | cưng (dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến) (như) sweetie | | |  | người yêu; người tình | | |  | Mary has a sweetheart | | | Mary có người yêu | | |  | they were childhood sweethearts | | | họ yêu nhau từ thời còn nhỏ |  | ngoại động từ | | |  | tán; tìm hiểu (người yêu) | | |  | to go sweethearting | | | đi tán (gái); đi tìm hiểu (người yêu) |
/'swi:thɑ:t/
danh từ
người yêu, người tình
động từ
tán, tìm hiểu (người yêu) to go sweethearting đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)
|
|