Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synclinal




synclinal
[sin'klainl]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm


/sin'klainl/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm

Related search result for "synclinal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.