Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail-gate




tail-gate
['teilgeit]
danh từ
cửa hậu; cốp sau (dùng để chất hàng dỡ hàng ở phía sau xe ô tô) (như) tail-board
nội động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắn đuôi nhau (cho xe chạy quá sát đằng sau một xe khác)


/'teilgeit/

danh từ
cửa dưới (của cống)

Related search result for "tail-gate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.