Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taliped




taliped
['tæliped]
tính từ
có tật bàn chân vẹo
danh từ
người có tật bàn chân vẹo


/'tæliped/

tính từ
có tật bàn chân vẹo

danh từ
người có tật bàn chân vẹo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.