tautness
tautness | ['tɔ:tnis] |  | danh từ | | |  | tính chất căng, tính chất không chùng (của dây thừng..) | | |  | tình trạng tốt, sự hoàn hảo (của tàu, thuyền) | | |  | sự căng thẳng; tình trạng căng thẳng (của cơ, thần kinh) |
/'tɔ:tnis/
danh từ
tính căng
tình trạng tốt
tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng
|
|