tedium
tedium | ['ti:diəm] | | | Cách viết khác: | | | tediousnes |  | ['ti:diəsnis] | | |  | như tediousness | | |  | two hours of unrelieved tedium | | | hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề |
/'ti:djəsnis/ (tedium) /'ti:djəm/
danh từ
tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn
|
|