thankless
thankless | ['θæηklis] |  | tính từ | | |  | vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa | | |  | bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...) | | |  | a thankless task | | | công việc bạc bẽo |
/'θæɳklis/
tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...) a thankless task công việc bạc bẽo
|
|