thou
thou | [ðau] |  | đại từ | | |  | (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người | | |  | who art thou? | | | mi là ai? |  | ngoại động từ | | |  | xưng mày tao | | |  | don't thou me | | | không được mày tao với tôi |
/ðau/
danh từ
(thơ ca) mày, mi, ngươi
ngoại động từ
xưng mày tao don't thou me không được mày tao với tôi
|
|