| three-piece 
 
 
 
 
  tính từ 
  gồm ba mảnh riêng biệt 
 
 
 
  three-piece |  | ['θri:'pi:s] |  |  | tính từ |  |  |  | gồm ba mảnh riêng biệt |  |  |  | a three-piece suit |  |  | quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông) |  |  |  | a three-piece suite |  |  | một bộ đồ đạc ba chiếc (có một xôpha và hai ghế bành) | 
 
 
 |  |