Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timelessness




danh từ
tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian
sự vô tận
sự thường xuyên
sự không đúng lúc



timelessness
['taimlisnis]
danh từ
tình trạng không chịu ảnh hưởng của thời gian
sự vô tận
sự thường xuyên
sự không đúng lúc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.