|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
titbit
danh từ
miếng ngon, món ngon
( of something) một mẩu tin (một lời đồn đại ) nhỏ nhưng lý thú
titbit | ['titbit] | | | Cách viết khác: | | | tidbit |  | ['tidbit] |  | danh từ | | |  | miếng ngon, món ngon | | |  | she always keeps some titbits to give to her pet dog | | | cô ấy luôn giữ vài miếng ngon cho con chó cưng | | |  | (+ of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú | | |  | titbits of scandal | | | những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối |
|
|
|
|