|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to tone up
to+tone+up | thành ngữ tone | | |  | to tone up | | |  | khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra | | |  | exercise tones up the muscles | | | sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra | | |  | làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn |
|
|
|
|