tranquil
tranquil | ['træηkwil] |  | tính từ | | |  | yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình | | |  | tranquil sea | | | biển lặng | | |  | tranquil life | | | cuộc sống thanh bình | | |  | tranquil soul | | | tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản |
/'træɳkwil/
tính từ
lặng lẽ, yên lặng, yên tĩnh; thanh bình tranquil sea biển lặng tranquil life cuộc sống thanh bình tranquil soul tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản
|
|