Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umpteen




umpteen
['ʌmpti:n]
tính từ
(thông tục) vô số, vô vàn, vô kể; nhiều; nhiều quá không đếm xuể (như) umpty
umpteen of them left
rất nhiều người trong số họ đã ra đi


/'ʌmpti:n/

tính từ
(thông tục) khối, vô kể
to have umpteen reasons for có khối lý do để

Related search result for "umpteen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.