unassimilated
unassimilated | [,ʌbə'simileitid] |  | tính từ | | |  | không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | |  | unassimilated knowledge | | | kiến thức chưa được tiêu hoá |
/'ʌbə'simileitid/
tính từ
không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) unassimilated knowledge kiến thức chưa được tiêu hoá
|
|