unborn
unborn | [,ʌn'bɔ:n] |  | tính từ | | |  | chưa sinh ra, chưa ra đời | | |  | unborn children | | | những đứa bé chưa sinh ra | | |  | sau này, thuộc tương lai | | |  | generation yet unborn | | | thế hệ sau |
/'ʌn'bɔ:n/
tính từ
chưa sinh child unborn đứa bé chưa sinh
sau này, trong tương lai generation yet unborn thế hệ sau
|
|