 | [ʌn'sə:tnti] |
 | danh từ |
| |  | sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng |
| |  | the uncertainty is unbearable ! |
| | tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi! |
| |  | (số nhiều) điều không chắc chắn |
| |  | the uncertianties of life on the dole |
| | những sự bấp bênh của cuộc sống nhờ vào trợ cấp (của người thất nghiệp) |
| |  | tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định |