|  unclassified 
 
 
 
 
  unclassified |  | [,ʌn'klæsifaid] |  |  | tính từ |  |  |  | chưa được phân loại, không được phân loại, chưa được xếp loại, không được xếp loại |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật, không bí mật (tài liệu) | 
 
 
  /'ʌn'klæsifaid/ 
 
  tính từ 
  chưa được phân loại 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không được coi là mật (tài liệu) 
 
 |  |