Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undecomposable




undecomposable
[,ʌn,di:kəm'pouzəbl]
tính từ
không thể phân tích được, không thể phân huỷ được, chưa bị phân giải


/'ʌn,di:kəm'pouzəbl/

tính từ
không thể phân tích được, không thể phân huỷ được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.