underrate
underrate | [,ʌndə'reit] |  | ngoại động từ | | |  | đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ) | | |  | to underrate an opponent | | | đánh giá thấp một đối thủ | | |  | (kỹ thuật) chỉ độ đo thấp xuống (dụng cụ đo đạc) |
/,ʌndə'reit/
ngoại động từ
đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)
|
|