undeveloped
undeveloped | [,ʌndi'veləpt] |  | tính từ | | |  | không phát triển, không mở mang đầy đủ | | |  | undeveloped muscles | | | cơ bắp không phát triển đầy đủ | | |  | chưa rửa (ảnh) | | |  | chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng... | | |  | undeveloped resources | | | các tài nguyên chưa được khai thác | | |  | không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người) | | |  | undeviating mind | | | óc dốt nát | | |  | chưa khai khẩn |
/'ʌndi'veləpt/
tính từ
không mở mang, không khuếch trương, không phát triển
không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)
chưa rửa (ảnh)
chưa được phát triển (nước)
không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người) undeveloped mind óc dốt nát
|
|