 | [ʌn'feiliη] |
 | tính từ |
| |  | không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ |
| |  | their unfailing efforts for peace |
| | những cố gắng liên tục của họ cho hoà bình |
| |  | không bao giờ cạn, không bao giờ hết |
| |  | an unfailing supply |
| | một nguồn tiếp tế không bao giờ cạn |
| |  | có thể tin cậy được, chắc chắn |
| |  | an unfailing friend |
| | một người bạn luôn luôn có thể tin cậy được |