unfeeling
unfeeling | [ʌn'fi:liη] |  | tính từ | | |  | không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm | | |  | an unfeeling attitude | | | thái độ tàn nhẫn | | |  | không có cảm giác | | |  | unfeeling corpse | | | người bất động |
/ʌn'fi:liɳ/
tính từ
không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn
|
|