Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungear




ungear
[ʌn'giə]
ngoại động từ
tháo bánh răng
không cài số (ô tô)
tháo yên cương (ngựa)
(kỹ thuật) mở chốt; tháo rời; tách ra
làm hỏng; loại khỏi vòng chiến đấu


/'ʌn'giə/

ngoại động từ
tháo bánh răng
không cài số (ô tô)
tháo yên cương (ngựa)

Related search result for "ungear"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ungear"
    ungear unswear
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.