universalize
universalize | [,ju:ni'və:səlaiz] | | | Cách viết khác: | | | universalise |  | [,ju:ni'və:səlaiz] |  | ngoại động từ | | |  | làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập | | |  | to universalize education | | | phổ cập giáo dục |
/,ju:ni'və:səlaiz/ (universalise) /,ju:ni'və:səlaiz/
ngoại động từ
làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập to universalize education phổ cập giáo dục
|
|