unlawful
unlawful | [,ʌn'lɔ:fl] |  | tính từ | | |  | trái pháp luật, ngoài giá thú | | |  | chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính | | |  | unlawful union | | | sự kết hôn không hợp pháp | | |  | unlawful means | | | những thủ đoạn bất chính | | |  | unlawful child | | | con đẻ hoang |
/'ʌn'lɔ:ful/
tính từ
không hợp pháp, phi pháp, bất chính unlawful union sự kết hôn không hợp pháp unlawful means những thủ đoạn bất chính unlawful child con đẻ hoang
|
|