unparalleled
tính từ
vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng
chưa hề có, chưa từng có
unparalleled | [ʌn'pærəleld] |  | tính từ | | |  | vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng | | |  | chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời | | |  | event that is unparalleled in history | | | sự kiện chưa từng có trong lịch sử |
|
|