unpoetic
unpoetic | [,ʌnpou'etik] | | | Cách viết khác: | | | unpoetical |  | [,ʌnpou'etikl] |  | tính từ | | |  | không phải là thơ ca | | |  | không hợp với thơ | | |  | không viết bằng thơ | | |  | không thi vị, không nên thơ |
/'ʌnpou'etik/ (unpoetical) /'ʌnpou'etikəl/
tính từ
không phải là thơ ca
không hợp với thơ
không viết bằng thơ
không thi vị, không nên thơ
|
|