unquoted
unquoted | [,ʌn'kwoutid] |  | tính từ | | |  | không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra | | |  | (tài chính) không định giá | | |  | unquoted securities | | | chứng khoán không định giá |
/' n'kwoutid/
tính từ
không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra
(tài chính) không định giá unquoted securities chứng khoán không định giá
|
|