unreasonable
unreasonable | [ʌn'ri:znəbl] |  | tính từ | | |  | vô lý, quá chừng, quá đáng, vượt quá giới hạn của cái hợp lý, cái đúng | | |  | unreasonable demands | | | những đòi hỏi vô lý | | |  | không biết điều (trong thái độ..) |
/ n'ri:zn bl/
tính từ
vô lý
không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng
|
|