unwithering
unwithering | [ʌn'wiðəriη] |  | tính từ | | |  | (nghĩa bóng) không có tính chất áp đảo, không làm bàng hoàng | | |  | không héo, không tàn úa (cây cỏ, hoa lá...) | | |  | không làm khô héo, không làm héo hắt | | |  | không làm bối rối |
/' n'wi ri /
tính từ
không héo, không tàn úa
không làm cho héo hắt
(nghĩa bóng) không có tính chất áp đo, không làm bàng hoàng
|
|