|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weightlessness
danh từ
tình trạng phi trọng lượng
tìng trạng phi trọng lực
weightlessness | ['weitlisnis] |  | danh từ | | |  | tình trạng phi trọng lượng | | |  | tìng trạng phi trọng lực | | |  | become accustomed to weightlessness in a spacecraft | | | trở nên quen với tình trạng phi trọng lực của con tàu vũ trụ |
|
|
|
|