whiten
whiten | ['waitn] |  | ngoại động từ | | |  | làm trắng; làm bạc (tóc) | | |  | sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...) | | |  | mạ thiếc (kim loại) |  | nội động từ | | |  | hoá trắng, trắng ra | | |  | tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt) |
/'waitn/
ngoại động từ
làm trắng; làm bạc (tóc)
sn trắng, quét vôi trắng (lên tường...)
mạ thiếc (kim loại)
nội động từ
hoá trắng, trắng ra
tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra (mặt)
|
|