 | ['winə] |
 | danh từ |
| |  | người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) |
| |  | the winner was presented with a trophy |
| | người thắng đã được tặng cúp |
| |  | (thông tục) vật (ý kiến...) thành công |
| |  | their latest model is certain to be a winner |
| | mẫu mới nhất của họ chắc chắn sẽ là một thành công |