woollen
woollen | ['wulən] |  | tính từ | | |  | làm toàn bằng len, làm một phần bằng len | | |  | woollen cloth | | | vải len | | |  | hàng len | | |  | woollen manufacturers | | | các hãng sản xuất len | | |  | woollen trade | | | nghề buôn bán len |
/'wulin/
tính từ
bằng len woollen material hàng len
(thuộc) len dạ woollen trade nghề buôn bán len dạ
danh từ ((thường) số nhiều)
hàng len
|
|